Có 2 kết quả:
小說 xiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ • 小说 xiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ
xiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ [xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) novel
(2) fiction
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) fiction
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ [xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) novel
(2) fiction
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) fiction
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
Bình luận 0